Có 2 kết quả:
层出不穷 céng chū bù qióng ㄘㄥˊ ㄔㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ • 層出不窮 céng chū bù qióng ㄘㄥˊ ㄔㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ
céng chū bù qióng ㄘㄥˊ ㄔㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) more and more emerge
(2) innumerable succession
(3) breeding like flies (idiom)
(2) innumerable succession
(3) breeding like flies (idiom)
Bình luận 0
céng chū bù qióng ㄘㄥˊ ㄔㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) more and more emerge
(2) innumerable succession
(3) breeding like flies (idiom)
(2) innumerable succession
(3) breeding like flies (idiom)
Bình luận 0